Thời tiết Sơn La

bầu trời quang đãng

40°

bầu trời quang đãng

Cảm giác như 37°
Nhiệt độ tại Sơn La
Thấp/Cao

21°

/

40°

Độ ẩm tại Sơn La
Độ ẩm

11%

Tầm nhìn tại Sơn La
Tầm nhìn

10 km

Gió tại Sơn La
Gió

3.76 km/h

Điểm ngưng tại Sơn La
Điểm ngưng

Tia UV tại Sơn La
UV

3.58

Nhiệt độ Sơn La

Ngày
Nhiệt độ ban ngày tại Sơn La
39° / 37°
Đêm
Nhiệt độ ban đêm tại Sơn La
27° / 26°
Sáng
Nhiệt độ sáng tại Sơn La
21° / 21°
Tối
Nhiệt độ đêm tại Sơn La
36° / 34°

Thời tiết Sơn La theo giờ

2:00 pm

40° / 37°

weather

dewpoint 12 %

bầu trời quang đãng

3:00 pm

40° / 37°

weather

dewpoint 11 %

bầu trời quang đãng

4:00 pm

40° / 37°

weather

dewpoint 11 %

bầu trời quang đãng

5:00 pm

40° / 37°

weather

dewpoint 12 %

bầu trời quang đãng

6:00 pm

36° / 34°

weather

dewpoint 16 %

bầu trời quang đãng

7:00 pm

32° / 30°

weather

dewpoint 19 %

bầu trời quang đãng

8:00 pm

29° / 27°

weather

dewpoint 22 %

bầu trời quang đãng

9:00 pm

28° / 27°

weather

dewpoint 23 %

bầu trời quang đãng

10:00 pm

27° / 26°

weather

dewpoint 24 %

bầu trời quang đãng

11:00 pm

27° / 26°

weather

dewpoint 25 %

bầu trời quang đãng

12:00 am

26° / 26°

weather

dewpoint 26 %

bầu trời quang đãng

1:00 am

26° / 25°

weather

dewpoint 28 %

bầu trời quang đãng

2:00 am

24° / 24°

weather

dewpoint 30 %

bầu trời quang đãng

3:00 am

24° / 23°

weather

dewpoint 31 %

bầu trời quang đãng

4:00 am

23° / 22°

weather

dewpoint 33 %

bầu trời quang đãng

5:00 am

23° / 22°

weather

dewpoint 34 %

mây thưa

6:00 am

23° / 22°

weather

dewpoint 35 %

mây thưa

7:00 am

26° / 26°

weather

dewpoint 31 %

mây thưa

8:00 am

31° / 29°

weather

dewpoint 24 %

bầu trời quang đãng

9:00 am

35° / 32°

weather

dewpoint 19 %

bầu trời quang đãng

10:00 am

38° / 35°

weather

dewpoint 16 %

bầu trời quang đãng

11:00 am

40° / 37°

weather

dewpoint 13 %

bầu trời quang đãng

12:00 pm

41° / 38°

weather

dewpoint 12 %

bầu trời quang đãng

1:00 pm

42° / 39°

weather

dewpoint 11 %

bầu trời quang đãng

2:00 pm

42° / 39°

weather

dewpoint 10 %

bầu trời quang đãng

3:00 pm

42° / 39°

weather

dewpoint 10 %

bầu trời quang đãng

4:00 pm

42° / 39°

weather

dewpoint 10 %

bầu trời quang đãng

5:00 pm

41° / 38°

weather

dewpoint 11 %

bầu trời quang đãng

6:00 pm

36° / 34°

weather

dewpoint 16 %

mây thưa

7:00 pm

32° / 30°

weather

dewpoint 19 %

mây thưa

8:00 pm

31° / 29°

weather

dewpoint 20 %

mây rải rác

9:00 pm

30° / 28°

weather

dewpoint 22 %

mây rải rác

10:00 pm

29° / 27°

weather

dewpoint 24 %

mây thưa

11:00 pm

28° / 27°

weather

dewpoint 26 %

mây thưa

12:00 am

27° / 27°

weather

dewpoint 29 %

mây thưa

1:00 am

26° / 25°

weather

dewpoint 31 %

mây thưa

2:00 am

25° / 25°

weather

dewpoint 33 %

bầu trời quang đãng

3:00 am

25° / 24°

weather

dewpoint 35 %

bầu trời quang đãng

4:00 am

24° / 24°

weather

dewpoint 36 %

bầu trời quang đãng

5:00 am

25° / 25°

weather

dewpoint 34 %

mây rải rác

6:00 am

24° / 24°

weather

dewpoint 38 %

mây thưa

7:00 am

28° / 27°

weather

dewpoint 33 %

mây rải rác

8:00 am

32° / 31°

weather

dewpoint 26 %

mây cụm

9:00 am

36° / 35°

weather

dewpoint 20 %

mây rải rác

10:00 am

38° / 37°

weather

dewpoint 18 %

mây rải rác

11:00 am

41° / 39°

weather

dewpoint 15 %

mây rải rác

12:00 pm

41° / 39°

weather

dewpoint 14 %

mây rải rác

1:00 pm

42° / 40°

weather

dewpoint 13 %

mây cụm

Dự báo thời tiết Sơn La những ngày tới

temperature
Ngày/đêm

39°/27°

temperature
Sáng/tối

21°/36°

pressure
Áp suất

1001 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
4.13 km/h
dewpoint
Độ ẩm

13%

temperature
Ngày/đêm

41°/28°

temperature
Sáng/tối

23°/36°

pressure
Áp suất

1002 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
4.1 km/h
dewpoint
Độ ẩm

12%

temperature
Ngày/đêm

41°/27°

temperature
Sáng/tối

24°/34°

pressure
Áp suất

1002 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
5.54 km/h
dewpoint
Độ ẩm

14%

temperature
Ngày/đêm

38°/25°

temperature
Sáng/tối

24°/26°

pressure
Áp suất

999 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
3.83 km/h
dewpoint
Độ ẩm

19%

temperature
Ngày/đêm

39°/25°

temperature
Sáng/tối

24°/28°

pressure
Áp suất

999 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
2.58 km/h
dewpoint
Độ ẩm

20%

temperature
Ngày/đêm

36°/25°

temperature
Sáng/tối

25°/30°

pressure
Áp suất

1000 hPa

dawn
Mặt trời mọc lặn

5:00 AM / 5:00 AM

wind
Gió
3 km/h
dewpoint
Độ ẩm

30%

Nhiệt độ và khả năng có mưa Sơn La trong 12h tới

Nhiệt độ và khả năng có mưa Sơn La những ngày tới

Lượng mưa Sơn La những ngày tới

Chất lượng không khí

Trung bình

Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.

CO

340.46

NH3

1.95

NO

0.09

NO2

1

O3

125.89

PM10

38.89

PM2.5

31.61

SO2

3.4

Bình minh / Hoàng hôn

5:00 AM
6:00 PM

Bản đồ thời tiết Windy Sơn La

Xin chào các bạn, chào mừng bạn đã đến xem trang dự báo thời tiết hôm nay của Tỉnh Sơn La. Những thông tin chi tiết về dự báo lượng mưa, nhiệt độ theo giờ sẽ được cập nhật chính xác trên kenhthoitiet.vn.

Dự báo thời tiết Sơn La
Dự báo thời tiết Sơn La

Tổng quan về Tỉnh Sơn La

Sơn La là một tỉnh miền núi nằm ở vùng Tây Bắc Việt Nam. Sơn La có độ cao trung bình so với mực nước biển 600 – 700m, đất đai bị chia cắt sâu và mạnh, 97% diện tích tự nhiên thuộc lưu vực sông Đà và sông Mã, có 2 cao nguyên là Cao nguyên Mộc Châu và Cao nguyên Sơn La, địa hình tương đối bằng phẳng. Là mái nhà của miền Bắc cũng như các tỉnh Hòa Bình, Điện Biên, Lai Châu, Sơn La. Địa hình phần lớn là đồi núi và đồi cao có Sốp Cộp, Thuận Châu, Bắc Yên,…

Sống lưng khủng long Tà Xùa
Sống lưng khủng long Tà Xùa

Sơn La có sông Mã và sông Đà chảy qua hai con sông này dưới dạng phù sa. xói mòn, nước xâm nhập mạnh vào các quả đồi, làm sụp đổ các cao nguyên và mở rộng thung lũng. Phía đông là các cao nguyên rộng lớn, chẳng hạn như cao nguyên Mộc Châu, với đồng cỏ rộng lớn và nơi chăn nuôi gia súc thích hợp. Đất đai chia cắt mạnh, nhiều sông suối, nhiều thác, suối, do đó đây là nơi có nguồn thủy điện dồi dào, thủy điện Sơn La đang được xây dựng ở đây hiện là lớn nhất Đông Nam Á. Phía Bắc và phía Đông có núi cao chắn ngang giao thông nên đèo Pha Đin, đèo Tà Xùa, đèo Chiềng Đông, đèo Con, đèo Lũng Lô…

Sơn La có khí hậu cận nhiệt đới ẩm vùng núi, mùa đông khô lạnh phi nhiệt đới, mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều. Do đất đai bị chia cắt sâu và mạnh nên đã hình thành nhiều tiểu vùng khí hậu cho phép phát triển sản xuất nông lâm nghiệp phong phú. Cao nguyên Mộc Châu thích hợp với các loại cây trồng, vật nuôi ở vùng ôn đới.

Vùng ven sông Đà thích hợp với cây rừng nhiệt đới quanh năm xanh tốt. Thống kê cho thấy, nhiệt độ trung bình năm của TP Sơn La có xu hướng tăng với mức tăng 0,5°C – 0,6°C trong hơn 20 năm qua, trong khi nhiệt độ trung bình năm của TP Sơn La hiện là 21,1°C, Yên Châu 23°C; lượng mưa trung bình năm có xu hướng giảm; Độ ẩm trung bình hàng năm cũng giảm. mùa mưa, Nó kết thúc khá sớm vào đầu tháng 9, và một mùa khô khắc nghiệt bắt đầu vào cuối tháng 4 năm sau, gây hạn hán và thiếu nước.

Vào những tháng cuối mùa khô và đầu mùa mưa, gió Tây khô nóng thổi từ hướng Tây là yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp của tỉnh. Sương mù, mưa đá, lũ quét là những yếu tố tiêu cực

Khả năng có mưa tại Tỉnh Sơn La

Các dự báo về khả năng có mưa ở Tỉnh Sơn La được thể hiện qua biểu đồ phần trăm rất trực quan. Giúp bạn dễ dàng so sánh xác suất mưa hôm nay và vài ngày tới để lập kế hoạch thuận tiện hơn cho bạn và gia đình.

Dự báo thời tiết Sơn La

Nhiệt độ tại Tỉnh Sơn La

Ở phần đầu website hiện có nhiệt độ tại Tỉnh Sơn La, giúp bạn có thể cập nhật tình hình thời tiết tại nơi bạn đang ở theo thời gian thực.

Dự báo thời tiết Sơn La

Khu vực phần dưới là dự báo thời tiết Tỉnh Sơn La ngày mai giúp quý vị nắm được diễn biến thời tiết trong thời gian tới.

Dự báo thời tiết Sơn La

Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ bạn dự báo thời tiết Tỉnh Sơn La những ngày tới bao gồm:

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Sơn La

STT Quận Huyện Phường Xã
1 Thành phố Sơn La
Phường Chiềng Lề
2 Thành phố Sơn La
Phường Tô Hiệu
3 Thành phố Sơn La
Phường Quyết Thắng
4 Thành phố Sơn La
Phường Quyết Tâm
5 Thành phố Sơn La Xã Chiềng Cọ
6 Thành phố Sơn La Xã Chiềng Đen
7 Thành phố Sơn La
Xã Chiềng Xôm
8 Thành phố Sơn La
Phường Chiềng An
9 Thành phố Sơn La
Phường Chiềng Cơi
10 Thành phố Sơn La
Xã Chiềng Ngần
11 Thành phố Sơn La Xã Hua La
12 Thành phố Sơn La
Phường Chiềng Sinh
13 Huyện Quỳnh Nhai
Xã Mường Chiên
14 Huyện Quỳnh Nhai Xã Cà Nàng
15 Huyện Quỳnh Nhai
Xã Chiềng Khay
16 Huyện Quỳnh Nhai
Xã Mường Giôn
17 Huyện Quỳnh Nhai
Xã Pá Ma Pha Khinh
18 Huyện Quỳnh Nhai Xã Chiềng Ơn
19 Huyện Quỳnh Nhai
Xã Mường Giàng
20 Huyện Quỳnh Nhai
Xã Chiềng Bằng
21 Huyện Quỳnh Nhai Xã Mường Sại
22 Huyện Quỳnh Nhai Xã Nậm ét
23 Huyện Quỳnh Nhai
Xã Chiềng Khoang
24 Huyện Thuận Châu
Thị trấn Thuận Châu
25 Huyện Thuận Châu Xã Phổng Lái
26 Huyện Thuận Châu Xã Mường é
27 Huyện Thuận Châu Xã Chiềng Pha
28 Huyện Thuận Châu Xã Chiềng La
29 Huyện Thuận Châu
Xã Chiềng Ngàm
30 Huyện Thuận Châu Xã Liệp Tè
31 Huyện Thuận Châu Xã é Tòng
32 Huyện Thuận Châu Xã Phổng Lập
33 Huyện Thuận Châu
Xã Phổng Lăng
34 Huyện Thuận Châu Xã Chiềng Ly
35 Huyện Thuận Châu Xã Noong Lay
36 Huyện Thuận Châu
Xã Mường Khiêng
37 Huyện Thuận Châu
Xã Mường Bám
38 Huyện Thuận Châu Xã Long Hẹ
39 Huyện Thuận Châu
Xã Chiềng Bôm
40 Huyện Thuận Châu Xã Thôm Mòn
41 Huyện Thuận Châu Xã Tông Lạnh
42 Huyện Thuận Châu Xã Tông Cọ
43 Huyện Thuận Châu Xã Bó Mười
44 Huyện Thuận Châu Xã Co Mạ
45 Huyện Thuận Châu Xã Púng Tra
46 Huyện Thuận Châu Xã Chiềng Pấc
47 Huyện Thuận Châu Xã Nậm Lầu
48 Huyện Thuận Châu Xã Bon Phặng
49 Huyện Thuận Châu Xã Co Tòng
50 Huyện Thuận Châu Xã Muổi Nọi
51 Huyện Thuận Châu Xã Pá Lông
52 Huyện Thuận Châu Xã Bản Lầm
53 Huyện Mường La Thị trấn Ít Ong
54 Huyện Mường La Xã Nậm Giôn
55 Huyện Mường La Xã Chiềng Lao
56 Huyện Mường La Xã Hua Trai
57 Huyện Mường La Xã Ngọc Chiến
58 Huyện Mường La Xã Mường Trai
59 Huyện Mường La Xã Nậm Păm
60 Huyện Mường La
Xã Chiềng Muôn
61 Huyện Mường La Xã Chiềng Ân
62 Huyện Mường La Xã Pi Toong
63 Huyện Mường La
Xã Chiềng Công
64 Huyện Mường La Xã Tạ Bú
65 Huyện Mường La Xã Chiềng San
66 Huyện Mường La Xã Mường Bú
67 Huyện Mường La Xã Chiềng Hoa
68 Huyện Mường La
Xã Mường Chùm
69 Huyện Bắc Yên
Thị trấn Bắc Yên
70 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Ban
71 Huyện Bắc Yên Xã Hang Chú
72 Huyện Bắc Yên Xã Xím Vàng
73 Huyện Bắc Yên Xã Tà Xùa
74 Huyện Bắc Yên Xã Háng Đồng
75 Huyện Bắc Yên Xã Pắc Ngà
76 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu
77 Huyện Bắc Yên Xã Chim Vàn
78 Huyện Bắc Yên
Xã Mường Khoa
79 Huyện Bắc Yên Xã Song Pe
80 Huyện Bắc Yên Xã Hồng Ngài
81 Huyện Bắc Yên Xã Tạ Khoa
82 Huyện Bắc Yên Xã Hua Nhàn
83 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Côn
84 Huyện Bắc Yên Xã Chiềng Sại
85 Huyện Phù Yên
Thị trấn Phù Yên
86 Huyện Phù Yên Xã Suối Tọ
87 Huyện Phù Yên
Xã Mường Thải
88 Huyện Phù Yên Xã Mường Cơi
89 Huyện Phù Yên Xã Quang Huy
90 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc
91 Huyện Phù Yên
Xã Huy Thượng
92 Huyện Phù Yên Xã Tân Lang
93 Huyện Phù Yên Xã Gia Phù
94 Huyện Phù Yên Xã Tường Phù
95 Huyện Phù Yên Xã Huy Hạ
96 Huyện Phù Yên Xã Huy Tân
97 Huyện Phù Yên
Xã Mường Lang
98 Huyện Phù Yên Xã Suối Bau
99 Huyện Phù Yên Xã Huy Tường
100 Huyện Phù Yên Xã Mường Do
101 Huyện Phù Yên Xã Sập Xa
102 Huyện Phù Yên
Xã Tường Thượng
103 Huyện Phù Yên Xã Tường Tiến
104 Huyện Phù Yên
Xã Tường Phong
105 Huyện Phù Yên Xã Tường Hạ
106 Huyện Phù Yên Xã Kim Bon
107 Huyện Phù Yên
Xã Mường Bang
108 Huyện Phù Yên Xã Đá Đỏ
109 Huyện Phù Yên Xã Tân Phong
110 Huyện Phù Yên
Xã Nam Phong
111 Huyện Phù Yên Xã Bắc Phong
112 Huyện Mộc Châu
Thị trấn Mộc Châu
113 Huyện Mộc Châu
Thị trấn NT Mộc Châu
114 Huyện Mộc Châu Xã Chiềng Sơn
115 Huyện Mộc Châu Xã Tân Hợp
116 Huyện Mộc Châu Xã Qui Hướng
117 Huyện Mộc Châu Xã Tân Lập
118 Huyện Mộc Châu Xã Nà Mường
119 Huyện Mộc Châu Xã Tà Lai
120 Huyện Mộc Châu Xã Chiềng Hắc
121 Huyện Mộc Châu Xã Hua Păng
122 Huyện Mộc Châu
Xã Chiềng Khừa
123 Huyện Mộc Châu
Xã Mường Sang
124 Huyện Mộc Châu Xã Đông Sang
125 Huyện Mộc Châu
Xã Phiêng Luông
126 Huyện Mộc Châu Xã Lóng Sập
127 Huyện Yên Châu
Thị trấn Yên Châu
128 Huyện Yên Châu
Xã Chiềng Đông
129 Huyện Yên Châu Xã Sập Vạt
130 Huyện Yên Châu
Xã Chiềng Sàng
131 Huyện Yên Châu Xã Chiềng Pằn
132 Huyện Yên Châu Xã Viêng Lán
133 Huyện Yên Châu Xã Chiềng Hặc
134 Huyện Yên Châu
Xã Mường Lựm
135 Huyện Yên Châu Xã Chiềng On
136 Huyện Yên Châu Xã Yên Sơn
137 Huyện Yên Châu
Xã Chiềng Khoi
138 Huyện Yên Châu Xã Tú Nang
139 Huyện Yên Châu
Xã Lóng Phiêng
140 Huyện Yên Châu
Xã Phiêng Khoài
141 Huyện Yên Châu
Xã Chiềng Tương
142 Huyện Mai Sơn
Thị trấn Hát Lót
143 Huyện Mai Sơn
Xã Chiềng Sung
144 Huyện Mai Sơn
Xã Mường Bằng
145 Huyện Mai Sơn
Xã Chiềng Chăn
146 Huyện Mai Sơn
Xã Mương Chanh
147 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Ban
148 Huyện Mai Sơn
Xã Chiềng Mung
149 Huyện Mai Sơn Xã Mường Bon
150 Huyện Mai Sơn
Xã Chiềng Chung
151 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Mai
152 Huyện Mai Sơn Xã Hát Lót
153 Huyện Mai Sơn Xã Nà Pó
154 Huyện Mai Sơn Xã Cò Nòi
155 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Nơi
156 Huyện Mai Sơn
Xã Phiêng Cằm
157 Huyện Mai Sơn
Xã Chiềng Dong
158 Huyện Mai Sơn
Xã Chiềng Kheo
159 Huyện Mai Sơn Xã Chiềng Ve
160 Huyện Mai Sơn
Xã Chiềng Lương
161 Huyện Mai Sơn Xã Phiêng Pằn
162 Huyện Mai Sơn Xã Nà Ơt
163 Huyện Mai Sơn Xã Tà Hộc
164 Huyện Sông Mã
Thị trấn Sông Mã
165 Huyện Sông Mã Xã Bó Sinh
166 Huyện Sông Mã Xã Pú Pẩu
167 Huyện Sông Mã
Xã Chiềng Phung
168 Huyện Sông Mã Xã Chiềng En
169 Huyện Sông Mã
Xã Mường Lầm
170 Huyện Sông Mã Xã Nậm Ty
171 Huyện Sông Mã Xã Đứa Mòn
172 Huyện Sông Mã Xã Yên Hưng
173 Huyện Sông Mã Xã Chiềng Sơ
174 Huyện Sông Mã Xã Nà Nghịu
175 Huyện Sông Mã Xã Nậm Mằn
176 Huyện Sông Mã
Xã Chiềng Khoong
177 Huyện Sông Mã
Xã Chiềng Cang
178 Huyện Sông Mã Xã Huổi Một
179 Huyện Sông Mã Xã Mường Sai
180 Huyện Sông Mã Xã Mường Cai
181 Huyện Sông Mã
Xã Mường Hung
182 Huyện Sông Mã
Xã Chiềng Khương
183 Huyện Sốp Cộp Xã Sam Kha
184 Huyện Sốp Cộp Xã Púng Bánh
185 Huyện Sốp Cộp Xã Sốp Cộp
186 Huyện Sốp Cộp Xã Dồm Cang
187 Huyện Sốp Cộp Xã Nậm Lạnh
188 Huyện Sốp Cộp Xã Mường Lèo
189 Huyện Sốp Cộp Xã Mường Và
190 Huyện Sốp Cộp Xã Mường Lạn
191 Huyện Vân Hồ Xã Suối Bàng
192 Huyện Vân Hồ Xã Song Khủa
193 Huyện Vân Hồ Xã Liên Hoà
194 Huyện Vân Hồ Xã Tô Múa
195 Huyện Vân Hồ Xã Mường Tè
196 Huyện Vân Hồ
Xã Chiềng Khoa
197 Huyện Vân Hồ
Xã Mường Men
198 Huyện Vân Hồ
Xã Quang Minh
199 Huyện Vân Hồ Xã Vân Hồ
200 Huyện Vân Hồ
Xã Lóng Luông
201 Huyện Vân Hồ Xã Chiềng Yên
202 Huyện Vân Hồ
Xã Chiềng Xuân
203 Huyện Vân Hồ Xã Xuân Nha
204 Huyện Vân Hồ Xã Tân Xuân
Mở rộng